Ford Transit 2022 phiên bản tiêu chuẩn
849.000.000 ₫
Chương trình ưu đãi tại Gia Định Ford
- Trả trước chỉ từ 20%, lãi suất 0.65%
- Giao xe sớm, tận nhà, xe đủ màu
Gọi tư vấn 0898.918.933 (8:30 - 17:00)
Dự toán chi phí lăn bánh
Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ 0898.918.933 để có Báo giá chính xác nhất.
Tính khoản vay mua xe
Ford Transit 2022 phiên bản tiêu chuẩn
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
- Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,2l – TDCI, trục cam kép có làm mát khí nap / 2.2l Turbo Direct Common-Rail Injection, DOHC with Intercooler
- Loại / Type 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh / Displacement 2198
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke 8б x 94.б
- Công suất cực đại / Max Power (PS/vòng/phút) / (PS/rpm) 13б PS (1OO kW) / 375O
- Mô men xoắn cực đại / Max Torque (Nm/vòng/phút) / (Nm/rpm) 355 / 15OO- 2OOO
- Hộp số / Transmission 6 số tay / 6- Speed Manual Transmission
- Ly hợp / Clutch Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực / Single Dry Plate, Hydrauli Activated
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / Dimensions & Weight
- Dài x Rộng x cao / Length x Width x Height 582O x 1974 x 23бO
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase 375O
- Vệt bánh trước / Track – Front 174O
- Vệt bánh sau / Track – Rear 17O4
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance 179
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. Turning Radius б.б5
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
- Trước / Front Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn lực / Independent Coil Sprongs with Telescopic Shock Absorbers
- Sau / Rear Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-Independent Leaf Springs with Telescopic Shock Absorbers
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
- Phanh đĩa phía trước và sau / Disc Brake for Front and rear Có / With
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-Lock Brake System (ABS) Có / With
- Trợ lực lái thủy lực / Hydraulic Power steering Có / With
- Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) 8OL
- Loại nhiên liệu sử dụng Dầu / Diesel
- Cỡ lốp / Tyre size 215 / 75R1б
- Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16” / Alloy Wheel 16”
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / EQUIPMENT
- Đèn phía trước / Headlamp Ðèn Halogen ProjeCtor Có dải LED / ProjeCtor Halogen Headlamp with Led Strip
- Đèn sương mù / Front Fog Lamp Có / With
- Đèn phanh sau lắp cao / High-mount Stop Lamp Có / With
- Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning Hai giàn lạnh / Dual Air Condition
- Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM, Bluetooth, Cổng USB, 4 loa / AM/FM, Bluetooth, USB, 4 Speakers
- Màn hình trung tâm / Central Screen Màn hình TFT cảm ứng 1O.1” / 1O.1” TFT Floating TouCh SCreen
- Tay lái tích hợp chức năngđiều khiển âm thanh / Audio Steering Wheel Có / With
- Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Có / With
- Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-Ways Driver Seat Adjust With Armrest Có / With
- Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat Rows 2 ,3 ,4 Recline Có / With
- Hàng ghế 5 gập được / Seat Row 5th Foldable Có / With
- Vật liệu ghế / Seat Material vải / Cloth
- Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for All Seat Có / With
- Tựa đầu các ghế / Head Rests Có / With
- Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window Có / With
- Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power Adjust Side Mirrors Có / With
- Khóa cửa điện trung tâm / Power Door lock Có / With
- Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-polar Assist Handle Có / With
- Khóa cửa điện từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD Có / With
- Hệ thống cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
- Túi khí cho người lái / Driver Airbag Có / With
- Cửa trượt mở rộng / Wide Opening Sliding Door Có / With
- Chắn bùn trước sau / Front and Rear mud Flaps Có / With
- Tiêu chuẩn khí thải / Emission Level EURO Stage 5
Gọi tư vấn 0898.918.933 (8:30 - 17:00)
LỰA CHỌN CHIẾC XE FORD DÀNH CHO BẠN
Bạn đang kiếm tìm một chiếc xe Ford được trang bị sức mạnh, an toàn và tiện nghi không thỏa hiệp trước bất kỳ khó khăn nào. Hãy để Gia Định Ford giúp bạn